|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ chân
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghỉ chân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to call a halt; to stop for a short while (during a trip) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta hãy nghỉ chân và o quán uống chén nước | | Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea |
Call a halt, stop for a short while (during a trip) Ta hãy nghỉ chân và o quán uống chén nước Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea
|
|
|
|