nghỉ chân
 | [nghỉ chân] | |  | to call a halt; to stop for a short while (during a trip) | |  | Ta hãy nghỉ chân và o quán uống chén nước | | Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea |
Call a halt, stop for a short while (during a trip) Ta hãy nghỉ chân và o quán uống chén nước Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea
|
|